-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hình ảnh sản phẩm
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Lắp đặt dây có tiết diện, cấp điện áp phù hợp, các mối nối phải chặt, tiếp xúc tốt.
– Không sử dụng dây bị hư hỏng lớp cách điện, vỏ bọc.
– Khi lắp đặt dây chìm tường trong ống phải bịt kín các đầu dây. Yêu cầu đảm bảo không cho hơi ẩm của vôi vữa, hoá chất trong xi măng, nước… xâm nhập vào đầu dây điện làm đen ruột dẫn đồng.
– Không đè vật nặng lên dây.
– Không sử dụng dây ở môi trường gây lão hóa nhựa.
– Không ngâm dây trực tiếp trong nước.
– Bảo quản nơi khô ráo, không có chất ăn mòn hoá học.
Đặc tính sản phẩm
– Là dây gồm 2 (hoặc 3, 4) dây đơn mềm (VCm) riêng biệt được đặt song song (loại 2 lõi) hoặc xoắn lại (loại 3, 4 lõi) rồi bọc bên ngoài bằng 1 lớp vỏ bảo vệ bằng PVC.
– Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) để lắp cố định hoặc lắp âm trong tường, trên trần, trên sàn hoặc chôn trong đất.
– Sử dụng làm dây nguồn kéo dài cho ổ cắm di động.
– Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 700C.
Thông tin chi tiết
Màu sắc |
Ghi |
---|---|
Quy cách đóng gói |
100 mét/cuộn |
Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 6610-5 (IEC 60227-5) |
Bảo hành |
– Chỉ bảo hành sản phẩm bị hư hỏng do lỗi của nhà sản xuất |
Thông số kỹ thuật
Điện áp/Kiểu | Tiết diện danh nghĩa (mm2) | Kết cấu (Số sợi/đường kính sợi) | Điện trở một chiều tối đa ở 200C (Ω/km) | Chiều dày cách điện danh nghĩa (mm) | Chiều dày vỏ bọc danh nghĩa (mm) | Đường kính tổng gần đúng (*) (mm) | Khối lượng gần đúng (*) (kg/m) | Chiều dài (mét/cuộn) | ||||||
2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | ||||||
300/300V Kiểu 6610 TCVN 52 | 0,5 | 16/0,2 | 39,0 | 0,6 | 0,75 | 5,8 | 0,05 | 100 hoặc 200 | ||||||
300/500V Kiểu 6610 TCVN 53 | 0,75 | 24/0,2 | 26,0 | 0,6 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 6,4 | 6,7 | 7,2 | 0,063 | 0,07 | 0,084 | 100 hoặc 200 |
1,0 | 32/0,2 | 19,5 | 0,6 | 0,8 | 0,8 | 0,9 | 6,7 | 7,0 | 7,9 | 0,074 | 0,081 | 0,103 | 100 hoặc 200 | |
1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,7 | 0,8 | 0,9 | 1,0 | 7,6 | 8,2 | 9,2 | 0,093 | 0,113 | 0,145 | 100 hoặc 200 | |
2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 1,0 | 1,1 | 1,1 | 9,3 | 10,1 | 11,0 | 0,145 | 0,172 | 0,199 | 100 hoặc 200 | |
4,0 | 56/0,3 | 4,95 | 0,8 | 1,1 | 1,1 | 1,2 | 10,7 | 11,5 | 12,6 | 0,193 | 0,233 | 0,287 | 100 hoặc 200 | |
6,0 | 48/0,4 | 3,3 | 0,8 | 1,2 | 1,4 | 1,4 | 12,1 | 13,3 | 14,5 | 0,254 | 0,342 | 0,394 | 100 hoặc 200 |