Còn hàng
Shop bán những sản phẩm giá cực kì tốt và có tính cạnh tranh cao so với các shop khác, sản phẩm rất chi hài lòng

Dây mềm tròn nhiều ruột VCmt (Cu/PVC/PVC)

Liên hệ
Mô tả đang cập nhật
Nhà cung cấp: VINAKIP Mã sản phẩm: Đang cập nhật Còn hàng

Gọi để đặt trước

0943 029 886 (Thời gian: 8h00 - 20h00)

Hình ảnh sản phẩm

Dây mềm tròn nhiều ruột VCmt <br>(Cu/PVC/PVC)

 

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

 

– Lắp đặt dây có tiết diện, cấp điện áp phù hợp, các mối nối phải chặt, tiếp xúc tốt.
– Không sử dụng dây bị hư hỏng lớp cách điện, vỏ bọc.
– Khi lắp đặt dây chìm tường trong ống phải bịt kín các đầu dây. Yêu cầu đảm bảo không cho hơi ẩm của vôi vữa, hoá chất trong xi măng, nước… xâm nhập vào đầu dây điện làm đen ruột dẫn đồng.
– Không đè vật nặng lên dây.
– Không sử dụng dây ở môi trường gây lão hóa nhựa.
– Không ngâm dây trực tiếp trong nước.
– Bảo quản nơi khô ráo, không có chất ăn mòn hoá học.

Đặc tính sản phẩm

– Là dây gồm 2 (hoặc 3, 4) dây đơn mềm (VCm) riêng biệt được đặt song song (loại 2 lõi) hoặc xoắn lại (loại 3, 4 lõi) rồi bọc bên ngoài bằng 1 lớp vỏ bảo vệ bằng PVC.
– Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) để lắp cố định hoặc lắp âm trong tường, trên trần, trên sàn hoặc chôn trong đất.
– Sử dụng làm dây nguồn kéo dài cho ổ cắm di động.
– Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 700C.

Thông tin chi tiết

Màu sắc

Ghi
Đen
Hoặc theo yêu cầu

Quy cách đóng gói

100 mét/cuộn
Hoặc theo yêu cầu

Tiêu chuẩn áp dụng

TCVN 6610-5 (IEC 60227-5)
TCVN 6612 (IEC 60228)

Bảo hành

– Chỉ bảo hành sản phẩm bị hư hỏng do lỗi của nhà sản xuất
– Còn thời hạn bảo hành sản phẩm theo quy định của K.I.P Việt Nam
– Không bảo hành sản phẩm sử dụng, bảo quản không đúng hướng dẫn của nhà sản xuất

Thông số kỹ thuật

Điện áp/Kiểu Tiết diện danh nghĩa (mm2) Kết cấu (Số sợi/đường kính sợi) Điện trở một chiều tối đa ở 200C (Ω/km) Chiều dày cách điện danh nghĩa (mm) Chiều dày vỏ bọc danh nghĩa (mm) Đường kính tổng gần đúng (*) (mm) Khối lượng gần đúng (*) (kg/m) Chiều dài (mét/cuộn)
2 lõi 3 lõi 4 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi  
300/300V Kiểu 6610 TCVN 52 0,5 16/0,2 39,0 0,6 0,75     5,8     0,05     100 hoặc 200
300/500V Kiểu 6610 TCVN 53 0,75 24/0,2 26,0 0,6 0,8 0,8 0,8 6,4 6,7 7,2 0,063 0,07 0,084 100 hoặc 200
1,0 32/0,2 19,5 0,6 0,8 0,8 0,9 6,7 7,0 7,9 0,074 0,081 0,103 100 hoặc 200
1,5 30/0,25 13,3 0,7 0,8 0,9 1,0 7,6 8,2 9,2 0,093 0,113 0,145 100 hoặc 200
2,5 50/0,25 7,98 0,8 1,0 1,1 1,1 9,3 10,1 11,0 0,145 0,172 0,199 100 hoặc 200
4,0 56/0,3 4,95 0,8 1,1 1,1 1,2 10,7 11,5 12,6 0,193 0,233 0,287 100 hoặc 200
6,0 48/0,4 3,3 0,8 1,2 1,4 1,4 12,1 13,3 14,5 0,254 0,342 0,394 100 hoặc 200
Gọi ngay