-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mặt viền OKOM 2.1
Hình ảnh sản phẩm
Thông số kỹ thuật
TT | Tên sản phẩm | Series | Màu sắc | Qui cách đóng gói | |
Hộp đơn | Hộp kiện | ||||
1 | Mặt lắp 1 Module -lắp ngang (Cỡ nhỏ) | G2.1 40 | Vàng | 15 | 240 |
2 | Mặt lắp 1 Module -lắp dọc (Cỡ nhỏ) | G2.1 41 | ’’ | ’’ | ’’ |
3 | Mặt lắp 1 Module -lắp ngang(Cỡ trung) | G2.1 42 | ’’ | ’’ | ’’ |
4 | Mặt lắp 1 Module -lắp dọc (Cỡ trung) | G2.1 43 | ’’ | ’’ | ’’ |
5 | Mặt lắp 2 Module -lắp ngang | G2.1 44 | ’’ | ’’ | ’’ |
6 | Mặt lắp 2 Module -lắp dọc | G2.1 45 | ’’ | ’’ | ’’ |
7 | Mặt lắp 3 Module -lắp ngang | G2.1 46 | ’’ | ’’ | ’’ |
8 | Mặt lắp 3 Module -lắp dọc | G2.1 47 | ’’ | ’’ | ’’ |
9 | Mặt 1 MCB kiểu M | G2.1 48 | ’’ | ’’ | ’’ |
10 | Mặt 1 MCB kiểu A | G2.1 50 | ’’ | 20 | 320 |
11 | Mặt lắp module ổ cắm đơn 3 chấu – lắp ngang | G2.1 88 | ’’ | 15 | 240 |
12 | Mặt lắp module ổ cắm đơn 3 chấu – lắp dọc | G2.1 89 | ’’ | 15 | 240 |
13 | Mặt 2 MCB kiểu M | G2.1 49 | ’’ | 20 | 320 |