Còn hàng
Shop bán những sản phẩm giá cực kì tốt và có tính cạnh tranh cao so với các shop khác, sản phẩm rất chi hài lòng

Cáp điện lực hạ thế (Cu/PVC)

Liên hệ
Mô tả đang cập nhật
Nhà cung cấp: VINAKIP Mã sản phẩm: Đang cập nhật Còn hàng

Gọi để đặt trước

0943 029 886 (Thời gian: 8h00 - 20h00)

Hình ảnh sản phẩm

Cáp điện lực hạ thế (Cu/PVC)

 

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

 

– Lắp đặt cáp có tiết diện, cấp điện áp phù hợp, các mối nối phải chặt, tiếp xúc tốt.
– Không sử dụng cáp bị hư hỏng lớp cách điện, vỏ bọc.
– Không đè vật nặng lên cáp.
– Không sử dụng cáp ở môi trường gây lão hóa nhựa.
– Không ngâm cáp trực tiếp trong nước.
– Bảo quản nơi khô ráo, không có chất ăn mòn hoá học.

Đặc tính sản phẩm

– Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, lắp đặt cố định
– Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 700C.

Thông tin chi tiết

Màu sắc

Vàng
Xanh lục kẻ vàng
Đen
Hoặc theo yêu cầu

Quy cách đóng gói

Theo quy cách từng loại hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Tiêu chuẩn áp dụng

AS/NZS 5000.1
TCVN 6610-3 (IEC 60227-3)
TCVN 6612 (IEC 60228)

Bảo hành

– Chỉ bảo hành sản phẩm bị hư hỏng do lỗi của nhà sản xuất
– Còn thời hạn bảo hành sản phẩm theo quy định của K.I.P Việt Nam
– Không bảo hành sản phẩm sử dụng, bảo quản không đúng hướng dẫn của nhà sản xuất

Thông số kỹ thuật

Tiết diện danh nghĩa Kết cấu (Số sợi/đường kính sợi) Đường kính ruột dẫn (mm) Điện trở một chiều tối đa ở 200C 450/750V TCVN 6610-3 (Kiểu 6610 TCVN 01) 0,6/1kV (Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1) Chiều dài (mét/cuộn)
Chiều dày cách điện danh nghĩa (mm) Đường kính tổng gần đúng (*) (mm) Khối lượng gần đúng (*) (kg/m) Chiều dày cách điện danh nghĩa mm) Đường kính tổng gần đúng (*) (mm) Khối lượng gần đúng (*) (kg/m)
10 7/CC 3,75 1,83 1,0 5,75 0,116 1,0 5,75 0,116 100
16 7/ CC 4,65 1,15 1,0 6,65 0,196 1,0 6,65 0,172 1000
25 7/ CC 5,75 0,727 1,2 8,2 0,295 1,2 8,2 0,295 1000
35 7/ CC 6,8 0,524 1,2 9,2 0,363 1,2 9,2 0,363 500
50 19/ CC 8,0 0,387 1,4 10,8 0,485 1,4 10,8 0,485 500
70 19/ CC 9,75 0,268 1,4 12,6 0,67 1,4 12,6 0,67 500
95 19/ CC 11,3 0,193       1,6 14,5 0,91 500
120 19/ CC 12,7 0,153       1,6 15,9 1,14 500
150 37/ CC 14,3 0,124       1,8 17,7 1,41 500
185 37/ CC 15,7 0,0991       2,0 19,7 1,752 500
240 37/ CC 18,0 0,0754       2,2 22,4 2,264 500

CC: Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt

Gọi ngay